Có 2 kết quả:
奇形怪状 qí xíng guài zhuàng ㄑㄧˊ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄞˋ ㄓㄨㄤˋ • 奇形怪狀 qí xíng guài zhuàng ㄑㄧˊ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄞˋ ㄓㄨㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
fantastic oddities of every description (idiom); grotesquely shaped
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fantastic oddities of every description (idiom); grotesquely shaped
Bình luận 0